DANH SÁCH KẾT NẠP HỘI VIÊN
HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số: 427/22 BCH ngày 30/12/2022)
Hội Mỹ thuật Việt Nam kết nạp 98 hội viên mới năm 2022 thuộc các ngành như sau:
– Hội hoạ: 73 người
– Đồ hoạ: 17 người
– Điêu khắc: 03 người
– Mỹ thuật Ứng dụng: 04 người
– Phê bình Mỹ thuật: 01 người
TT | Họ và tên | Năm sinh | Ngành | Sinh hoạt Chi hội/ chuyên ngành | tại
thuộc Tỉnh/ Thành |
Khu vực I | |||||
1. | Đào Thị Như | 1983 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | Hà Nội |
2. | Trần Thế Mạnh | 1996 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | Hà Nội |
3. | Đào Đức Lộc | 1993 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | Hà Nội |
4. | Trần Tiểu Hoa | 1962 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Hà Nội |
5. | Trương Vũ Trung | 1973 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Hà Nội |
6. | Trương Trọng Quyền | 1974 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Hà Nội |
7. | Nguyễn Thái Hùng | 1962 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Hà Nội |
8. | Nguyễn Bá Huy | 1987 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
9. | Hoàng Tuấn Việt | 1960 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
10. | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 1969 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
11. | Bùi Quang Tuấn | 1973 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
12. | Nguyễn Tuấn Sơn | 1967 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
13. | Lâm Đức Mạnh | 1972 | Hội hoạ | Hội hoạ 3 | Hà Nội |
14. | Vũ Hoàng | 1989 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
15. | Nguyễn Thị Yến | 1999 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
16. | Phạm Ngọc Hoà | 1995 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
17. | Nguyễn Bá Nguyên | 1994 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
18. | Nguyễn Thùy Trang | 1993 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
19. | Âu Đình Kiên | 1999 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
20. | Nguyễn Thu Uyên | 1999 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
21. | Dương Vân Liễu | 1962 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
22. | Tô Hiến Chiến | 1961 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
23. | Đào Nguyên Nhất | 1963 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
24. | Nguyễn Văn Sơn | 1999 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
25. | Đinh Văn Thái | 1965 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
26. | Lê Thanh Bình | 1979 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
27. | Hoàng Bạch Diệp | 1961 | Hội hoạ | Hội hoạ 4 | Hà Nội |
28. | Nguyễn Đức Lân | 1979 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 1 | Hà Nội |
29. | Nguyễn Minh Kiên | 1977 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
30. | Nguyễn Bích La | 1972 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
31. | Nguyễn Thuý Quỳnh | 1985 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
32. | Thái Thanh Vân | 1975 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
33. | Lê Mạnh Cường | 1988 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
34. | Nguyễn Thế Phi | 1989 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
35. | Trần Hùng Nam | 1972 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
36. | Nguyễn Minh Trung | 1978 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
37. | Nguyễn Thị Huế | 1991 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
38. | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1991 | Đồ hoạ | Đồ hoạ 2 | Hà Nội |
39. | Nguyễn Phú Quý | 1990 | Điêu khắc | Điêu khắc | Hà Nội |
40. | Nguyễn Văn Tĩnh | 1964 | Mỹ thuật Ứng dụng | Mỹ thuật Ứng dụng | Hà Nội |
41. | Nguyễn Thị Thuý Hường | 1993 | Mỹ thuật Ứng dụng | Mỹ thuật Ứng dụng | Hà Nội |
42. | Nguyễn Thị Thuỷ | 1980 | Mỹ thuật Ứng dụng | Mỹ thuật Ứng dụng | Hà Nội |
43. | Trịnh Hoài Thu (Trịnh Thuý Hiền) | 1970 | Mỹ thuật Ứng dụng | Mỹ thuật Ứng dụng | Hà Nội |
44. | Lê Thanh Hương | 1970 | Phê bình Mỹ thuật | Phê bình Mỹ thuật | Hà Nội |
Khu vực II | |||||
45. | Hà Thị Khánh | 1987 | Hội hoạ | Bắc Ninh | |
46. | Nguyễn Văn Thành | 1984 | Hội hoạ | Bắc Ninh | |
47. | Phạm Văn Trọng | 1979 | Hội hoạ | Hải Dương | |
48. | Nguyễn Quang Hoan | 1982 | Hội hoạ | Hải Dương | |
49. | Phạm Đình Tùng | 1980 | Hội hoạ | Hải Dương | |
50. | Đỗ Thị Hải Hà | 1999 | Hội hoạ | Hải Phòng | |
51. | Phạm Xuân Diệu | 1980 | Hội hoạ | Hải Phòng | |
52. | Đỗ Tuấn Thành | 1987 | Hội hoạ | Hải Phòng | |
53. | Bùi Duy Hiếu | 1981 | Hội hoạ | Hải Phòng | |
54. | Phạm Huy Hường | 1980 | Hội hoạ | Hưng Yên | |
55. | Hoàng Thị Huyền | 1986 | Hội hoạ | Ninh Bình | |
56. | Nông Quốc Hiệp | 1962 | Đồ hoạ | Quảng Ninh | |
57. | Phạm Xuân Hồng | 1981 | Hội hoạ | Thái Bình | |
Khu vực III | |||||
58. | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1976 | Hội hoạ | Bắc Giang | |
59. | Lý Văn Dược | 1988 | Hội hoạ | Bắc Kạn | |
60. | Đặng Quốc Tự | 1977 | Hội hoạ | Cao Bằng | |
61. | Dương Thời Tuyên | 1982 | Hội hoạ | Lạng Sơn | |
62. | Nguyễn Xuân Chiến | 1983 | Hội hoạ | Lào Cai | |
63. | Nguyễn Huy Hiệp | 1986 | Hội hoạ | Lào Cai | |
64. | Nguyễn Quang Minh | 1981 | Hội hoạ | Thái Nguyên | |
65. | Hoàng Báu | 1959 | Hội hoạ | Thái Nguyên | |
66. | Nguyễn Thị Thành | 1982 | Hội hoạ | Thái Nguyên | |
67. | Đào Hữu Đạt | 1987 | Hội hoạ | Yên Bái | |
Khu vực IV | |||||
68. | Chu Thị Tuyết Thu | 1984 | Hội hoạ | Thanh Hoá | |
69. | Lê Thu Hòa (Lê Hoà) | 1985 | Hội hoạ | T.T. Huế | |
Khu vực V | |||||
70. | Đoàn Phú Thanh | 1975 | Đồ hoạ | Đà Nẵng | |
71. | Phạm Thế Bộ | 1984 | Hội hoạ | Gia Lai | |
Khu vực VI | |||||
72. | Mai Kim Oanh | 1981 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | TP. HCM |
73. | Trần Thục Quyên | 1984 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | TP. HCM |
74. | Đoàn Cao Quốc | 1996 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | TP. HCM |
75. | Nguyễn Thị Anh Đào | 1983 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | TP. HCM |
76. | Trần Ngọc Thuận | 1980 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | TP. HCM |
77. | Trần Phú Thọ | 1991 | Hội hoạ | Hội hoạ 1 | Tp. HCM |
78. | Trần Thị Thu Hương | 1970 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Tp. HCM |
79. | Lê Duy Triệu | 1965 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | TP. HCM |
80. | Nguyễn Tuấn Khôi | 1960 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | Tp. HCM |
81. | Nguyễn Đình Ngọc | 1989 | Hội hoạ | Hội hoạ 2 | TP. HCM |
82. | Đặng Minh Thành | 1976 | Đồ hoạ | Đồ hoạ | TP. HCM |
83. | Nguyễn Vũ Lâm | 1993 | Đồ hoạ | Đồ hoạ | TP. HCM |
Khu vực VII | |||||
84. | Nguyễn Đình Trí | 1968 | Điêu khắc | Bình Dương | |
85. | Lê Danh Thắng | 1986 | Hội hoạ | Đắk Nông | |
86. | Đào Văn Minh | 1980 | Hội hoạ | Đắk Nông | |
87. | Đỗ Châu | 1966 | Hội hoạ | Ninh Thuận` | |
Khu vực VIII | |||||
88. | Hình Tiến Thịnh | 1984 | Hội hoạ | An Giang | |
89. | Lê Thị Thắm | 1982 | Hội hoạ | Bến Tre | |
90. | Lê Thị Xuân Hiếu | 1978 | Hội hoạ | Bến Tre | |
91. | Phạm Minh Hiếu | 1995 | Đồ hoạ | Bến Tre | |
92. | Lê Hoàng Lâm | 1978 | Hội hoạ | Cần Thơ | |
93. | Nguyễn Lê Minh Triết | 1980 | Hội hoạ | Cần Thơ | |
94. | Trần Thiện Pháp | 1972 | Đồ hoạ | Cần Thơ | |
95. | Mai Văn Nhơn | 1960 | Hội hoạ | Đồng Nai | |
96. | Phạm Nguyễn Quốc Huy | 1989 | Điêu khắc | Đồng Nai | |
97. | Tống Duy Hải | 1958 | Hội hoạ | Tiền Giang | |
98. | Trần Văn Thắng | 1961 | Hội hoạ | Vĩnh Long |